Insulidd 30:70 Hỗn dịch tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

insulidd 30:70 hỗn dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm hiền vĩ - insulin human - hỗn dịch tiêm - 400iu

Insulidd N Hỗn dịch tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

insulidd n hỗn dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm hiền vĩ - insulin human - hỗn dịch tiêm - 40iu/ml

Ior Epocim - 2000 Dung dịch tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ior epocim - 2000 dung dịch tiêm

công ty tnhh thương mại nam Đồng - recombinant human erythropoietin - dung dịch tiêm - 2000iu/ml

Ior Leukocim Dung dịch tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ior leukocim dung dịch tiêm

công ty tnhh thương mại nam Đồng - filgrastim (recombinant human granulocyte colony stimulating factor g-csf) - dung dịch tiêm - 300mcg/ml

Nanokine 10000 IU Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nanokine 10000 iu

công ty tnhh công nghệ sinh học dược na no gen - recombinant human erythropoietin alfa-2a 10000 iu -

Nanokine 10000 IU Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nanokine 10000 iu

công ty tnhh công nghệ sinh học dược na no gen - recombinant human erythropoietin alfa 10000 iu -

Nanokine 10000 IU Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nanokine 10000 iu

công ty tnhh công nghệ sinh học dược na no gen - recombinant human erythropoietin alfa 10000 iu -

Nanokine 2000 IU Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nanokine 2000 iu

công ty tnhh công nghệ sinh học dược na no gen - recombinant human erythropoietin alfa-2a 2000 iu -

Nanokine 2000 IU Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nanokine 2000 iu

công ty tnhh công nghệ sinh học dược na no gen - recombinant human erythropoietin alfa-2a 2000 iu -